1. ceiling fan /ˈsiː.lɪŋ fæn/ - quạt trần
2. ceiling /ˈsiː.lɪŋ/ - trần nhà
3. wall /wɔːl/ - tường
4. frame /freɪm/ - khung ảnh
5. painting /ˈpeɪn.tɪŋ/ - bức tranh
6. vase /vɑːz/ - bình, lọ hoa
7. mantel /ˈmæn.təl/ mặt lò sưởi
8. fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/ - thành lò sưởi
9. fire /faɪəʳ/ - lửa
10. log /lɒg/ - khúc gỗ
No comments:
Post a Comment